遅生まれ (n, adj-no)
おそうまれ [TRÌ SANH]
◆ sinh ra sau ngày mùng 2 tháng tư (ngày nhập học) [sẽ đi học muộn hơn một năm so với những đứa trẻ sinh trước ngày mùng 2 tháng tư cùng năm]
Từ trái nghĩa của 遅生まれ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao