遅延 (n, vs, adj-no)
ちえん [TRÌ DUYÊN]
◆ trì hoãn
〜の延着が原因で起きた遅延
sự trì hoãn gây ra bởi xuất phát điểm muộn
〜による化学兵器の廃棄活動の遅延
trì hoãn hoạt động loại bỏ vũ khí hóa học bởi..
Từ đồng nghĩa của 遅延
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao