遅れる
おくれる [TRÌ]
◆ bê trệ
◆ chậm bước
◆ chậm chậm
◆ chậm; trễ
僕のクォーツ時計は年に10秒ほど遅れる。
Chiếc đồng hồ quartz của tôi một năm chậm khoảng 10 giây.
私は約束の時間に遅れるのが大嫌いです。
Tôi rất ghét việc đến trễ hẹn.
◆ đến muộn; chậm trễ; muộn; quá thời hạn
申し訳ないけど、夕食の時間に遅れるよ
xin lỗi nhưng mà tôi sẽ về ăn cơm tối muộn đấy !
何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ
cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !
◆ muộn màng
◆ tụt hậu (học hành)
彼は同級生より学校の勉強が遅れている。
Nó bị tụt lại sau so với bạn cùng lớp trong việc học ở trường. .
Từ trái nghĩa của 遅れる
Từ đồng nghĩa của 遅れる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao