遅い
おそい [TRÌ]
◆ muộn màng
◆ muộn; chậm
彼は英語の進歩が遅い。
Anh ta tiến bộ rất chậm trong việc học tiếng Anh.
父は毎晩帰りが遅い。
Bố tôi tối nào cũng về muộn.
◆ trễ .
Từ trái nghĩa của 遅い
Từ đồng nghĩa của 遅い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao