遂げる (v1, vt)
とげる [TOẠI]
◆ đạt tới; đạt được
目的を遂げる
đạt được mục tiêu
◆ thực hiện
休暇の間に飛躍的な変化を遂げる
Trải qua những thay đổi đầy kịch tính trong suốt kỳ nghỉ
生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。
Anh ta chết thảm thương như con thú hoang, người mà không làm điều tốt trong khi sống. .
Từ đồng nghĩa của 遂げる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao