逸話 (n, adj-no)
いつわ [DẬT THOẠI]
◆ giai thoại; chuyện vặt; câu chuyện thú vị; kỷ niệm thú vị
サミュエル・ジョンソンは、愉快な逸話で知られていた
Samuel Johnson nổi tiếng qua các giai thoại hài hước
私にはその戦争に関する逸話がいくつかある
Tôi có một vài câu chuyện gắn liền với cuộc chiến tranh đó
海軍に関する逸話
Giai thoại liên quan đến hải quân
あなたがその番組に出演なさっていたときのことで、何か面白い話(逸話)はありますか?
Chị có kỷ niệm nào thú vị khi tham gia trình diễn trong chương trình đó không? .
Từ đồng nghĩa của 逸話
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao