逸品 (n)
いっぴん [DẬT PHẨM]
◆ sản phẩm tuyệt vời (mỹ phẩm)
〜を代表する逸品
Sản phẩm tuyệt vời đặc trưng cho ~
究極の逸品
Sản phẩm tuyệt vời số một
全収集中の逸品
Sản phẩm tuyệt vời trong toàn bộ sưu tập .
Từ đồng nghĩa của 逸品
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao