連邦議会 (n)
れんぽうぎかい [LIÊN BANG NGHỊ HỘI]
◆ quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
連邦議会で予算を通過させる
thông qua ngân sách tại quốc hội liên bang Hoa Kỳ
その計画案が連邦議会で採択されれば一般市民が損害を被ることになる
dân chúng sẽ chịu thiệt hại nếu quốc hội Liên bang thông qua kế hoạch đó
米連邦議会の主要議員
nghị sĩ giữ vai trò quan trọng của các kỳ họp quốc hội liên bang
アメリカ連邦議会議員に意見を伝える
đề ý kiến lên nghị sĩ Liên bang Mỹ .
Từ đồng nghĩa của 連邦議会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao