連載 (n, vs, adj-no)
れんさい [LIÊN TÁI]
◆ sự phát hành theo kỳ; sự xuất bản theo kỳ
キャシーの小説がザ・タイムズの夕刊に連載されている。
Tiểu thuyết của Cathy đã được đăng trên ấn bản buổi chiều của tạp chí Times
それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。
Anh ta đã chết vào đêm trước khi bộ truyện tranh nhiều kỳ của anh ta được xuất bản .
Từ trái nghĩa của 連載
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao