連続
れんぞく [LIÊN TỤC]
◆ liên tục
◆ sự liên tục; sự liền tiếp
残念ながら事業は連続8カ月間、赤字を計上しています。
Rất là tiếc rằng liên tục 8 tháng công ty không có doanh thu .
Từ trái nghĩa của 連続
Từ đồng nghĩa của 連続
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao