連絡線 (n)
れんらくせん [LIÊN LẠC TUYẾN]
◆ đường dây liên lạc; tuyến liên lạc
〜に達する都市間連絡線
Đường dây liên lạc giữa các thành phố tới tận ~
戦闘機による背後連絡線の遮断
Làm gián đoạn đường dây liên lạc với tiền tuyến bằng các thiết bị quân sự .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao