連想
れんそう [LIÊN TƯỞNG]
◆ bóng
◆ liên tưởng
◆ sự liên tưởng
このメロディーを聞くと波が岩に砕ける姿を連想します
Hễ nghe giai điệu này lại liên tưởng đến hình ảnh sóng xô bờ đá. .
Từ đồng nghĩa của 連想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao