連帯
れんたい [LIÊN ĐỚI]
◆ đoàn kết
◆ liên đới
◆ tình đoàn kết; sự liên đới; tính liên đới
テロに関する国際的連帯を維持・強化する
Duy trì và tăng cường sự đoàn kết mang tính thế giới trong việc chống lại khủng bố
インドシナ難民およびアジアの恵まれない人々と連帯する委員
Ủy ban đoàn kết người tị nạn Indochina và những người bị thiệt thòi Châu Á .
Từ đồng nghĩa của 連帯
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao