連峰 (n)
れんぽう [LIÊN PHONG]
◆ rặng núi; dãy núi
ヒマラヤ連峰
Dãy Himalaya
雪を頂いた連峰
Dãy núi bị phủ tuyết .
Từ đồng nghĩa của 連峰
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao