連合 (n, vs, adj-no)
れんごう [LIÊN HỢP]
◆ liên đoàn
アジア科学協力連合
liên đoàn hợp tác khoa học châu Á
日本盲人会連合
liên đoàn người mù Nhật Bản
Eメールマーケティング業者の連合
liên đoàn dịch vụ cung cấp thư điện tử
◆ liên hiệp
◆ liên minh
アジア医薬化学連合
liên minh Y dược Hóa học châu Á
EU(欧州連合)は1993年に機能し始めた
liên minh châu Âu bắt đầu hoạt động từ năm 1993
国際天文学連合
liên minh thiên văn học quốc tế
◆ sự liên hợp; sự liên minh
日本労働組合連合会
liên đoàn lao động Nhật Bản .
Từ đồng nghĩa của 連合
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao