連勝 (n, vs)
れんしょう [LIÊN THẮNG]
◆ sự chiến thắng liên tiếp; một loạt chiến thắng
歴史的な三連勝
3 trận thắng liên tiếp mang tính lịch sử
_試合近くの連勝記録をストップさせる
Chấm dứt kỷ lục chuỗi thắng trận... gần đây .
Từ trái nghĩa của 連勝
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao