連係 (n, vs)
れんけい [LIÊN HỆ]
◆ sự liên hệ; sự liên kết
トランスミッションとエンジンのリアルタイムな連係動作を維持する
Duy trì hoạt động liên kết thời gian thực của bộ truyền động và động cơ. .
Từ đồng nghĩa của 連係
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao