連ねる (v1, vt)
つらねる [LIÊN]
◆ nối vào; cho thêm vào; nối thêm vào; viết nối vào; viết thêm vào
順番待ちのリストに名前を連ねる
cho thêm tên vào danh sách chờ
...のリストに名前を連ねる
cho thêm tên vào danh sách... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao