逢引き (n)
あいびき [PHÙNG DẪN]
◆ Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
(人)と逢い引きをする
Hẹn hò lén lút với ai đó
真昼の逢い引き
Cuộc hẹn hò lén lút vào buổi trưa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao