造花 (n)
ぞうか [TẠO HOA]
◆ hoa giả
プラスチック製の造花
Hoa giả bằng nhựa.
造花の飾りを電話にぶら下げる
Gắn hoa giả lên điện thoại .
Từ trái nghĩa của 造花
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao