造る (v5r)
つくる [TẠO]
◆ cắt tỉa (cây)
◆ chế biến
◆ chuẩn bị (đồ ăn)
時々学校へ持っていく弁当を姉が造ってくれた.
Thỉnh thoảng, chị gái tôi chuẩn bị sẵn cơm hộp để tôi mang đến trường.
母はいつも食事を造って僕を待っていてくれた.
Mẹ bao giờ cũng chuẩn bị sẵn đồ ăn và đợi tôi về.
◆ hóa trang (khuôn mặt)
彼女はいつでも年より若く造る.
Cô ấy luôn trang điểm để làm mình trẻ hơn so với tuổi.
◆ 化粧する
◆ tạo ra; chế tạo
家に戸棚を造る
Làm tủ để trong nhà
威厳を持って生きることができる社会や国を造る
Xây dựng một xã hội và nhà nước mà mọi người dân đều sống liêm chính.
◆ 作る; 製造する
◆ thảo ra; soạn ra; sáng tác
歌を作る
sáng tác bài hát
◆ 作成する
◆ trồng trọt
当地ではどんな野菜を造りますか.
Ở vùng này người ta trồng loại rau gì vậy?
◆ 栽培する
◆ xây dựng; thành lập
いい習慣を作る
xây dựng một thói quen tốt
◆ 建造する; 建築する; 形成する.
Từ đồng nghĩa của 造る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao