速力 (n)
そくりょく [TỐC LỰC]
◆ tốc lực; tốc độ
この汽車は一時40キロメートルの速力だ
tốc độ của tàu hỏa là 40 km một giờ
音速力
tốc độ âm thanh
◆ vận tốc .
Từ đồng nghĩa của 速力
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao