速やか (adj-na)
すみやか [TỐC]
◆ nhanh chóng; mau lẹ
速やかな返事
sự trả lời nhanh chóng
◆ sự nhanh chóng; sự mau lẹ
高用量のステロイドに対する速やかな臨床反応
Phản ứng lâm sàng nhanh chóng với liều dùng thuốc Xtêroit cao.
男性の性的不能治療薬バイアグラの速やかな承認を得る
Có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc Viagra-thuốc chữa bất lực sinh lý ở nam giới. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao