速く
はやく [TỐC]
◆ mau
◆ mau lẹ
◆ nhanh chóng
◆ nhanh; sớm
今日の朝早く起きました
sáng nay tôi dậy sớm
◆ sự nhanh; sự sớm
この街では電話よりも速くうわさが広まる
Ở khu phố này tiếng đồn lan nhanh hơn cả điện thoại.
新しい車は驚くほど速く、しかも燃費もよかった
Chiếc xe mới này có tốc độ chạy nhanh đến kinh ngạc, hơn nữa lại tiết kiệm nhiên liệu. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao