逝く (v5k-s)
ゆく [THỆ]
◆ chết; qua đời
一番いい人が先に逝く。
Người giỏi thường chết trước
両親を残して逝く
qua đời bỏ lại cha mẹ .
Từ đồng nghĩa của 逝く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao