通関 (n, vs)
つうかん [THÔNG QUAN]
◆ sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan
通関に伴う郵便局の取扱手数料
chi phí bưu điện cho việc thông quan
〜での通関に_分かけられる
mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao