通達 (n, vs)
つうたつ [THÔNG ĐẠT]
◆ sự thông đạt; sự thông báo
文部省は教師が生徒に体罰を加えてはならない旨の通達を出した。
Bộ giáo dục ra thông báo rằng giáo viên không được phạt bằng cách đánh học sinh.
◆ thông tư
労働法の改正および追加に関する2003年6月4日付の政府政令No.64の執行を詳細に指導する労働傷病兵社会福祉省の通達
Thông tư của Bộ lao động thương binh xã hội hướng dẫn thi hành chi tiết Nghị định 64 của Chính Phủ ngày 4 tháng 6 năm 2003 về việc sửa đổi bổ sung Luật lao động
企業所得税に関する2004年3月27日付の財政省の通達No.27
Thông tư số 27 ngày 27 tháng 3 năm 2004 của Bộ Tài chính về thuế thu nhập doanh nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao