通過 (n, vs)
つうか [THÔNG QUÁ]
◆ sự vượt qua; sự đi qua
1769年の金星の太陽面通過
sự đi qua bề mặt mặt trời của sao kim vào năm 1769
強引な通過〔議案の〕
sự vượt qua bắt buộc
Từ đồng nghĩa của 通過
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao