通訳 (n, vs)
つうやく [THÔNG DỊCH]
◆ người phiên dịch; thông dịch viên; phiên dịch viên
首相は加藤氏の通訳でフランスの大使と会談した。
Thủ tướng hội đàm với đại sứ Pháp qua người phiên dịch Kato.
◆ việc phiên dịch .
Từ đồng nghĩa của 通訳
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao