通算 (n, vs)
つうさん [THÔNG TOÁN]
◆ tổng cộng
彼は水泳で通算 10 個の金メダルを取った.
Anh ấy đã giành được tổng cộng 10 huy chương vàng môn bơi lội. .
Từ đồng nghĩa của 通算
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao