通気孔 (n)
つうきこう [THÔNG KHÍ KHỔNG]
◆ lỗ thông khí
通気孔に小型ロボットカメラを送り込む
đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí
煙が天井の通気孔から出ていった
Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao