通常
つうじょう [THÔNG THƯỜNG]
◆ bình thường
◆ luân thường
◆ thông lệ
◆ thông thường; thường thường
父は通常7時に帰宅する。
Bố tôi thường về nhà lúc 7 giờ.
年内は通常どおり営業します。
trong năm chúng ta sẽ kinh doanh như thông thường.
◆ thường .
Từ trái nghĩa của 通常
Từ đồng nghĩa của 通常
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao