通告する (vs)
つうこく [THÔNG CÁO]
◆ báo
手紙はその事業はたいへん危険だと私に通告してきた。
bức thư báo cho tôi biết công việc đang rất nguy hiểm.
◆ thông cáo
明け渡しを通告する
thông báo việc chuyển đi
仕事を辞める1カ月前に通告する
thông báo nghỉ việc trước 1 tháng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao