通勤時間 (n)
つうきんじかん [THÔNG CẦN THÌ GIAN]
◆ thời gian đi làm
通勤時間はどれくらいですか
Bạn mất khoảng bao lâu để tới nơi làm việc?
たくさんの本を通勤時間の間に読む
đọc rất nhiều sách trong khoảng thời gian đi làm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao