通信簿 (n)
つうしんぼ [THÔNG TÍN BỘ]
◆ phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
両親はアンの通信簿を見て、彼女をこっぴどくしかった
Khi bố mẹ Ann xem phiếu liên lạc của cô ấy, họ đã thực sự tức giận. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao