通信する (vs)
つうしん [THÔNG TÍN]
◆ đưa tin; truyền tin; liên lạc
周期的に同報通信する
phát thanh định kỳ
海外と通信する
liên lạc với nước ngoài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao