通じる (v1, vi)
つうじる [THÔNG]
◆ dẫn đến
この道路は山形市に通じている。
Con đường này dẫn đến thành phố Yamagata.
◆ hiểu rõ (đối phương)
父は冗談をまるで通じない。
Bố tôi không hiểu hết câu nói đùa.
◆ tinh thông
斎藤先生はアメリカの政治を通じている。
Thầy Saito rất tinh thông về chính trị Mỹ. .
Từ trái nghĩa của 通じる
Từ đồng nghĩa của 通じる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao