途絶える (v1, vi)
とだえる [ĐỒ TUYỆT]
◆ ngừng; đi đến điểm dừng
いつ仕事の依頼が途絶えるか分からない。
bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao