逓増 (n, vs)
ていぞう [ĐỆ TĂNG]
◆ sự tăng dần
限界生産力逓増
sự nâng cao năng suất sản xuất có giới hạn
逓増的関税構造
cấu trúc thuế có tính tăng dần
収穫逓増企業
các doanh nghiệp tăng dần doanh thu
逓増コスト
chi phí tăng dần .
Từ trái nghĩa của 逓増
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao