透明 (adj-na, adj-no, n)
とうめい [THẤU MINH]
◆ sự trong suốt
摩周湖の透明度は日本一だ
Độ trong của nước hồ Mashu là nhất Nhật Bản.
◆ trong suốt
酸素は無色透明で無臭だ
Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi. .
Từ trái nghĩa của 透明
Từ đồng nghĩa của 透明
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao