透ける (v1, vi)
すける [THẤU]
◆ thấu đến; xuyên đến; rõ đến
彼女は肌が透けて見えるネグリジェーを着ていた。
Cô ấy mặc một chiếc áo ngủ nhìn thấy cả da.
その泉の水は底が透けて見えるほど澄んでいた。
Nước của con suối nhỏ này trong vắt đến mức nhìn thấu tận đáy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao