透く (v5k, vi)
すく [THẤU]
◆ hé; hở
僕は歯と歯の間が透いている。
Răng của tôi bị hở.
戸が透いていると隙間風が入って寒い。
Cửa ra vào hở nên gió lùa vào lạnh quá. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao