透き通る (v5r, vi)
すきとおる [THẤU THÔNG]
◆ trong suốt
水晶は透き通っている。
Thủy tinh trong suốt.
◆ trong vắt
昔この湖の水は透き通っていた。
Ngày xưa nước của cái hồ này trong vắt.
エミリーは透き通るような青い目をしている。
Emily có đôi mắt xanh trong vắt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao