透かす (v5s, vt)
すかす [THẤU]
◆ đánh trung tiện
おまえ、透かしたな!
Mày vừa đánh một cái đấy à.
◆ để trống
彼らは間を透かさずにいすを並べた。
Họ xếp ghế mà không để chỗ trống nào cả.
◆ đói meo
家では子供がおなかを透かして待っていた。
Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.
◆ nhìn xuyên qua
木の間を透かして湖が見えた。
Chúng tôi có thể nhìn thấy hồ nước xuyên qua rặng cây. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao