逆転 (n, vs, adj-no)
ぎゃくてん [NGHỊCH CHUYỂN]
◆ sự xoay ngược; sự vận hành ngược; sự quay ngược; xoay ngược; vận hành ngược; quay ngược
180度逆転
quay ngược 180 độ
貿易風逆転
Sự xoay ngược phương thức kinh doanh.
睡眠サイクルの逆転
Sự vận hành ngược của chu kỳ giấc ngủ
地球磁場の逆転
Sự xoay ngược của từ trường trái đất
Từ đồng nghĩa của 逆転
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao