逆説 (n, adj-no)
ぎゃくせつ [NGHỊCH THUYẾT]
◆ ý kiến ngược đời; nghịch biện; nghịch lý; thuyết đảo ngược
彼らの話の中に逆説があるわかなかった
không nhận thấy rằng trong câu chuyện của họ có những điều nghịch lý
その理論の逆説は、正しいと証明することができる
có thể chứng minh thuyết đảo ngược của lý thuyết đó là đúng đắn
奇妙な逆説
Nghịch lý kỳ diệu .
Từ đồng nghĩa của 逆説
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao