逆縁 (n)
ぎゃくえん [NGHỊCH DUYÊN]
◆ (đạo phật) xấu chứng nhượng mà cuối cùng kết quả trong sự tạo thành (của) một tín đồ phật giáo tốt; người già(cũ) hơn chỉ đạo một dịch vụ lễ tang cho một tương đối trẻ hơn, trong đặc biệt, một cha mẹ cho một trẻ em
Từ trái nghĩa của 逆縁
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao