逆戻り (n, vs)
ぎゃくもどり [NGHỊCH LỆ]
◆ sự trở lại; sự quay lại; sự tái phát; trở lại; quay lại; quay trở lại
その患者は病気がぶり返し(逆戻りし)、再入院した
Người bệnh đã mắc bệnh trở lại và phải quay lại bệnh viện.
現状は約1年前の水準に逆戻りしている
Tình trạng hiện này đang quay trở lại ở mức độ một năm trước đây
彼は20年間ベジタリアンだったのに、肉食に逆戻りした
Anh ấy quay trở lại ăn thịt sau khi ăn kiêng khoảng hai mươi năm
ヘロイン使用への逆戻り
tái nghiện (quay lại dùng thuốc phiện)
以前の状態への逆戻り
quay trở lại trạng thái trước đây .
Từ đồng nghĩa của 逆戻り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao