逆さ (n, adj-no)
さかさ [NGHỊCH]
◆ ngược; sự ngược lại; sự đảo lộn
〜 着物
cách mặc áo kimono ngược cho người chết
〜川
dòng sông chảy ngược
〜 思い
nỗi đau buồn khi người trẻ lại chết trước .
Từ đồng nghĩa của 逆さ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao