逃亡 (n, vs)
とうぼう [ĐÀO VONG]
◆ sự chạy trốn; sự bỏ chạy
捕虜たちは逃亡を図った。
Các tù nhân đang lập kế hoạch bỏ trốn.
Từ đồng nghĩa của 逃亡
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao